Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 15, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7540101 DGNL 0
2 Đại Học Đà Lạt 7540101 A00, B00, D07, A02, XDHB 0
3 Đại học Nam Cần Thơ 7540101 A00, B00, D07, A02, XDHB 0
4 Đại Học Nguyễn Tất Thành 7540101 XDHB 6 Điểm học bạ lớp 12
5 Đại Học Công Nghệ Đồng Nai 7540101 A00, B00 15 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7540103 A00, B00, D07, A02 15 Công nghệ hóa thực phẩm; Tốt nghiệp THPT
7 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên 7510210 A00, A01, D01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
8 Đại học Nam Cần Thơ 7540101 A00, B00, D07, A02 15 Tốt nghiệp THPT
9 Đại học Kiên Giang 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Nguyễn Tất Thành 7540101 A00, B00, A01, D07 15 Tốt nghiệp THPT