Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Giáo dục Thể chất năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế 7140206 T00, T02, T05, T07, XDHB 18 Xét học bạ
2 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140406 T00, T02, T05, T03 20.63 Tốt nghiệp THPT
3 Khoa Giáo Dục Thể Chất – Đại Học Huế 7140206 T00, T02, T05, T07 21 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Sư Phạm Hà Nội 7140206A T01 22.85 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
5 Đại Học Cần Thơ 7140206 T00, T01, T06 23.5 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Đồng Tháp 7140206 T00, T05, T07, T06, XDHB 24 Học bạ
7 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140206 T00, T02, T05, T03, XDHB 24 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi hoặc Khá
8 Đại Học Cần Thơ 7140206 T00, T01, T06, XDHB 24.5 Học bạ
9 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên 7140206 B03, C00, C20, C14 25 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Sư Phạm TPHCM Giáo dục Thể chất 7140206 T01, XDHB, M08 25.23 Học bạ