Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Hoá dược năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Đà Lạt 7720203 A00, B00, D90, D07, XDHB 0
2 Đại Học Đà Lạt 7720203 DGNL 0
3 Đại Học Đà Lạt 7720203 DGNLHCM, DGNLQGHN 15 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
4 Đại Học Đà Lạt 7720203 A00, B00, D90, D07 16 Tốt nghiệp THPT
5 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 7720203 DGTD 16.73 Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội
6 Đại Học Mỏ Địa Chất 7720203 A00, B00, D07, A06 18 Tốt nghiệp THPT
7 Đại Học Công Nghiệp Hà Nội 7720203 A00, B00, D07 19.45 Hóa>6.50; Hóa=6.50 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Đà Lạt 7720203 A00, B00, D90, D07, XDHB 22 Học bạ
9 Đại Học Mỏ Địa Chất 7720203 A00, B00, D07, A06, XDHB 22 Học bạ
10 Đại Học Cần Thơ 7720203 A00, B00, D07, C02 24.5 Tốt nghiệp THPT