Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | May 16, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Sư phạm công nghệ năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140246 A00, D90, A02 19 Tốt nghiệp THPT
2 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140246 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19
3 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7140246D A00, A01, D01, D90 19.7 Tốt nghiệp THPT
4 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7140246D DGNLHCM 20 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
5 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140246 A00, D90, A02, XDHB 20 Xét học bạ
6 Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Công nghệ 7140246C C01 20.15 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1
7 Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM 7140246D A00, A01, D01, D90, XDHB 20.25 Học bạ
8 Đại Học Sư Phạm Hà Nội Sư phạm Công nghệ 7140246A A00 21.15 Điểm thi TN THPT, TTNV <= 7
9 Đại Học Sư Phạm TPHCM 7140246 A00, B00, D90, A02 22.4 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Đồng Tháp 7140246 A00, A01, A02, A04, XDHB 24 Học bạ