Khối C20 điểm chuẩn các ngành và trường khối C20
Khối D20 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Địa lí và Giáo dục công dân. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D20:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, C19, C20, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00, D14, D15, C20, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | Quốc tế học | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Đà Lạt | 7380101 | Luật | A00, D01, C00, C20, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Quảng Nam | 7310630 | Việt Nam học | D01, C00, C20, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Đà Lạt | 7810106 | Văn hóa Du lịch | D01, D96, C20, D78, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | Dân số và phát triển | C00, C19, C20, D66, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Đà Lạt | 7310612 | Trung Quốc học | D01, D96, C20, D78, XDHB | 0 | ||
10 | Đại Học Đà Lạt | 7380104 | Luật | A00, D01, C00, C20 | 0 |