Khối D01 điểm chuẩn các ngành và trường khối D01
Khối D01 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Toán và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D01:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | A00, A01, D01, D90, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7310608 | Đông phương học | D01, D96, C00, D78, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | Công tác xã hội | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Đà Lạt | 7310601 | Quốc tế học | D01, C00, C20, D78, XDHB | 0 | ||
7 | Đại Học Đà Lạt | 7310301 | Xã hội học | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Đà Lạt | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D96, D72, XDHB | 0 | ||
9 | Đại Học Đà Lạt | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
10 | Đại Học Đà Lạt | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | D01, D96, D72 | 0 |