Khối D13 điểm chuẩn các ngành và trường khối D13
Khối D13 bao gồm 3 môn thi: Văn, Sinh học và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D13:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quang Trung | 7420201 | Công nghệ sinh học | B00, B08, D13, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
2 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D13, D09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Quang Trung | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B03, D13, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Quang Trung | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B03, D13, C08, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Đồng Tháp | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D13, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Đại Học Vinh | 7720301 | Điều dưỡng | B00, B08, D07, D13 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | Bảo vệ thực vật | B00, D13, D08, A02, XDHB | 21.95 | học bạ | |
8 | Đại Học Vinh | 7720301 | Điều dưỡng | B00, D13, D08, C08, XDHB | 22 | Học bạ | |
9 | Đại Học Quảng Nam | 7140213 | Sư phạm Sinh học | B00, D13, D08, A02, XDHB | 24.6 | học bạ | |
10 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | Y tế công cộng | B00, B08, D01, D13, XDHB | 25 | Học bạ |