Khối D64 điểm chuẩn các ngành và trường khối D64
Khối D64 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Lịch sử và Tiếng Pháp. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D64:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D64, D44 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Phenikaa | FLF1 | Ngôn ngữ Pháp | A01, D01, D64, D44, XD | 21 | Học bạ | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D14, D03, D64 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D14, D03, D64, XDHB | 22 | Học bạ | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7140233 | Sư phạm Tiếng Pháp | D01, D14, D03, D64 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7220203 | Ngôn ngữ Pháp | D01, D14, D03, D64, XDHB | 25.25 | Học bạ | |
7 | Đại Học Cần Thơ | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | C00, D14, D64, XDHB | 27.65 | Học bạ |