Khối D66 điểm chuẩn các ngành và trường khối D66
Khối D66 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Giáo dục công dân và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D66:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7760104 | Dân số và phát triển | C00, C19, C20, D66, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7220210 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | D01, D14, D66, D10 | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | Luật | C00, D14, D66, D84, XDHB | 6 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ | |
5 | Đại Học Phan Thiết | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Phan Thiết | 7380101 | Luật | C00, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | Luật | C00, D14, D66, D84 | 15 | Luật kinh tế; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Phan Thiết | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D15, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84 | 15 | Tốt nghiệp THPT |