Khối DD0 điểm chuẩn các ngành và trường khối DD0
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D28, D03, D06, D29, D24, D23, DD0 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7480207 | Trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D28, D03, D06, D29, D24, D23, DD0 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 22.6 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340303 | Kế toán, Phân tích và Kiểm toán | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 22.9 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340125 | Phân tích dữ liệu kinh doanh | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 23.6 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Trường Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00, A01, D01, D96, D03, D06, D97, DD0 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT |