Khối M05 điểm chuẩn các ngành và trường khối M05
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M00, M05, M07, M11 | 19 | Trình độ Đại học; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Đồng Tháp | 51140201 | Giáo dục Mầm non | M00, C19, C20, M05, XDHB | 19.5 | Cao đẳng; Học bạ | |
3 | Đại Học An Giang | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M02, M03, M05, M06, XDHB | 23 | Học bạ | |
4 | Đại Học Đồng Tháp | 7410201 | Giáo dục Mầm non | M00, C19, C20, M05, XDHB | 24 | Học bạ |