Điểm chuẩn ngành Bảo vệ thực vật năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | B00, B04, B02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Quảng Nam | 7620112 | B00, B04, B02 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Bạc Liêu | 7620112 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620112 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620112 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620112 | A00, B00, D08, B04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620112 | A00, B00, D07, D08 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620112 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620112 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Đại Học Tiền Giang | 7620112 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ |