Điểm chuẩn ngành Chăn nuôi năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Kiên Giang | 7620105 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Bạc Liêu | 7620105 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7620105 | A00, B00, D08, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Kiên Giang | 7620105 | A00, B00, B02, C08, XDHB | 15 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7620105 | A00, B00, D07, D08 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7620105 | A00, B00, D08, A02 | 16 | Song ngành Chăn nuôi - Thú y; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7620105 | A00, B00, B08, D01 | 17 | Tốt nghiệp THPT; CN: Thú y | |
8 | Đại Học Vinh | 7620105 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 18 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học Vinh | 7620105 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
10 | Đại Học Tiền Giang | 7620105 | A00, B00, B08, A01, XDHB | 18 | Học bạ |