Điểm chuẩn ngành Chỉ huy kỹ thuật Hoá học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 7860229 | A00, A01 | 20.95 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh Nam miền Bắc | |
2 | Trường Sĩ Quan Phòng Hóa | 7860229 | A00, A01 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT; Thí sinh Nam miền Nam; Thí sinh đạt mức 22,55 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm Toán ≥ 6,80; Tiêu chí phụ 2: Điểm Lý ≥ 8,25. |