Điểm chuẩn ngành Chỉ huy tham mưu lục quân năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 19.95 | Thí sinh Nam Quân khu 5; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 1 - Đại học Trần Quốc Tuấn | 7860201 | A00, A01 | 21.1 | Thí sinh Nam miền Bắc; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 22 | Thí sinh Nam Quân khu 9; Điểm môn Toán >=8.00; Tốt nghiệp THPT | |
4 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 22.15 | Thí sinh Nam Quân khu 7; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Trường Sĩ Quan Lục Quân 2 - Đại học Nguyễn Huệ | 7860201 | A00, A01 | 24.07 | Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế); Tốt nghiệp THPT |