Điểm chuẩn ngành Công nghệ chế biến lâm sản năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7549001 | A00, D01, D07, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7540301 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7549001 | A00, B00, A01, D01 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7549001 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7549001 | A00, D01, D07, A16, XDHB | 18 | Học bạ; Công nghệ gỗ và quản lý sản xuất | |
6 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7549001 | DGNLHCM | 728 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |