Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | 2 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Cơ khí chế tạo máy; Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7510201 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Điện Lực | 7510201 | DGNLQGHN | 16.2 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7510201 | A00, B00, A01, D01 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Công nghiệp Vinh | 7510201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Tiền Giang | 7510201 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Nông Lâm – Đại Học Huế | 7510201 | A00, B00, A01, A02, A10, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | 2 CN: Công nghệ kỹ thuật cơ khí; Cơ khí chế tạo máy; Xét học bạ | |
10 | Đại Học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội | 7510201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 19 | Học bạ |