Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7510303 | DGTD | 15.16 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | A00, A01, D90, A12 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Học Viện Hàng Không Việt Nam | 7510303 | A00, A01, D07 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510303 | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | A00, A01, D90, A12, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại học Công nghiệp Vinh | 7510303 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
10 | Đại Học Tiền Giang | 7510303 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 18 | Học bạ |