1 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
|
7480108 |
DGTD |
16.58 |
Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội |
2 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
|
7480108C |
A00, A01, D90, C01 |
21.27 |
Tốt nghiệp THPT; CLC |
3 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
|
7480108D |
DGNLHCM |
22 |
Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
4 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
|
7480108C |
DGNLHCM |
22.5 |
CLC tiếng Việt; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
5 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
|
7480108C |
A00, A01, D90, C01, XDHB |
23 |
Học bạ; Chương trinh CLC |
6 |
Đại Học Công Nghiệp TPHCM
|
|
7480108 |
A00, A01, D90, C01 |
23.25 |
Tốt nghiệp THPT |
7 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
|
7480108A |
DGNLHCM |
23.25 |
CLC tiếng Anh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |
8 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
|
7510206D |
A00, A01, D01, D90 |
23.33 |
Tốt nghiệp THPT |
9 |
Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
|
|
7480108 |
A00, A01 |
24.3 |
Toán>8.00; Toán=8.00 và TTNV=1; Tốt nghiệp THPT |
10 |
Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM
|
|
7480108A |
A00, A01, D01, D90 |
24.98 |
Tốt nghiệp THPT; CLC - Tiếng Anh |