Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510205 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510205 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510205 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7510205 | A00, A01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510205 | A00, A01, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Phan Thiết | 7520130 | A00, A01, A02, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510205 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7510205 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT |