Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, XDHB | 18.73 | Học bạ |
4 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19 | Học bạ |
5 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, D01, D07 | 21.75 | Tốt nghiệp THPT |
6 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 26.45 | Học bạ |
7 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | DGTD | 50 | Đánh giá tư duy |
8 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | DGNLHCM | 621 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |