Điểm chuẩn ngành Công nghệ sinh học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7420201 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7420201 | A00, D90 | 0 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | BIO1 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7420201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại học Kiên Giang | 7420201 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7420201 | A00, B00, B08, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | ĐH Tân Tạo | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Nông Lâm TPHCM | 7420201G | A00, B00, A02 | 15 | Phân hiệu Gia Lai; Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7420201 | A00, B00, D07, D08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Đà Lạt | 7420201 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |