Điểm chuẩn ngành Công nghệ tài chính năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7340205 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7340202 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Văn Hiến | 7340205 | A00, A01, D01, D07 | 15.75 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7340205 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340205 | A00, A01, D01, C01 | 16 | Fintech; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Phía Bắc) | 7340205 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 16.25 | ||
7 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7340202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7340205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | 7340205 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Fintech; Xét học bạ | |
10 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | EP09 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGTD | 19.4 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |