Điểm chuẩn ngành Công tác xã hội năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | D01, C00, D78, C14, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7760101 | A00, D01, C00, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 7760101PH | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT; Cơ sở TP.HCM | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7760101 | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7760101 | D01, C00, C20, C14 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 16.25 | Đào tạo tại trụ sở chính (Hà Nội); Tốt nghiệp THPT | |
9 | Học Viện Phụ Nữ Việt Nam | 7760101 | A00, A01, D01, C00 | 16.25 | Tốt nghiệp THPT; Trụ sở Hà Nội | |
10 | Học Viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam | 7760101 | D01, C00, C20, A09 | 17 | Tốt nghiệp THPT |