Điểm chuẩn ngành Du lịch năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FTS4 | A01, D01, D15, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phenikaa | FTS3 | A00, A01, D01, D10, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | FTS1 | A01, D01, C00, D15, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | A01, D01, D14, D03, A07, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810103 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810101 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên | 7810101 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | A01, D01, D14, D03, A07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại học Kiên Giang | 7810101 | D01, D14, D15, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810103 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT |