Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Giáo dục Chính trị năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140205 DGNLSPHN, DGNLSPHCM 19
2 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140205 C00, C19, C20, D66, XDHB 23 Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi
3 Đại Học Quy Nhơn 7140205 D01, C00, C19, XDHB 24.5 Học bạ
4 Đại Học Đồng Tháp 7140205 D01, C00, D14, C19, XDHB 25.25 Học bạ
5 Đại Học Sài Gòn 7140205 C00, C19 25.33 Tốt nghiệp THPT
6 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140205 C00, C19, C20, D66 25.5 Tốt nghiệp THPT
7 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng 7140205 C00, C19, C20, D66 25.8 Tốt nghiệp THPT
8 Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế 7140205 C00, C19, C20, D66, XDHB 26 Xét học bạ
9 Đại Học Sư Phạm TPHCM 7140205 D01, C00, C19 26.04 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Vinh 7140205 D01, C00, C19, C20 26.5 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất