Điểm chuẩn ngành Giáo dục Công dân năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140204 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 17.3 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140204 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 25.5 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | C00, C19, C20, D66 | 25.6 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140204 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 26 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140204 | D01, C00, C19 | 26.75 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Cần Thơ | 7140204 | C00, D14, D15, C19 | 26.86 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục công dân | 7140204C | C20 | 27.31 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7140204 | C00, D14, D15, C19, XDHB | 27.5 | Học bạ |