Điểm chuẩn ngành Hệ thống nhúng thông minh và IoT năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480118VM | A01, D07 | 20.33 | Chương trình tiên tiến Việt - Mỹ; Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480118D | DGNLHCM | 22 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | 7480118VM | A01, D07, XDHB | 25.06 | Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ; Học bạ | |
4 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480118D | A00, A01, D01, D90 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | ET-E9 | A00, A01, D28 | 26.45 | Điểm TN THPT tăng cường tiếng Nhật |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7480118D | A00, A01, D01, D90, XDHB | 27 | Học bạ | |
7 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Hệ thống nhúng thông minh và IoT | ET-E9 | DGTD | 65.23 | Đánh giá tư duy Tăng cường tiếng Nhật |