Điểm chuẩn ngành Hệ thống thông tin quản lý năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340405 | A00, D01, C01, A16 | 14.5 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340405 | A00, A01, D01, C15 | 17 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C01 | 17 | TN THPT |
4 | Đại Học Thương Mại | Quản trị hệ thống thông tin | TM26 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
5 | Đại Học Nha Trang | 7340405 | A01, D01, D90, D07 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Thương Mại | Quản trị hệ thống thông tin | TM22 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
7 | Đại Học Thương Mại | Quản trị hệ thống thông tin | TM26 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình định hướng nghề nghiệp |
8 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340405 | A00, D01, C01, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340405 | A00, A01, D01, C15, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Hệ thống thông tin quản lý | 7340405 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |