Điểm chuẩn ngành Hộ sinh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720302 | B00, D01, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720302 | A00, B00, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720302 | B00 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Y Dược – Đại Học Thái Nguyên | 7720302 | B00, D07, D08 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Điều Dưỡng Nam Định | 7720302 | B00, B08, D01, D07, XDHB | 19 | học bạ | |
6 | Đại Học Đông Á | 7720302 | XDHB | 19.5 | Học bạ | |
7 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720302 | A00, B00, D90, D07, XDHB | 19.5 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
8 | Đại Học Y Dược Cần Thơ | 7720302 | B00 | 22.25 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7720302 | XDHB | 32.5 | Xét học bạ; Điểm 5 học kỳ | |
10 | Đại Học Đông Á | 7720302 | DGNLHCM | 750 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |