Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn ngành Khai thác vận tải năm 2023

STT Tên trường Chuyên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 7840101 A00, A01, XDHB 0
2 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 7840101 A00, A01 0
3 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010102H A00, A01, D01, D07, XDHB 19 CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Chương trình chất lượng cao; Học bạ
4 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010101H A00, A01, D01, D07, XDHB 20 CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Chương trình chất lượng cao; Học bạ
5 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010102 A00, A01, D01, D07, XDHB 21 CN: Quản lý và kinh doanh vận tải; Học bạ
6 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010101 A00, A01, D01, D07, XDHB 22 CN: Quản trị logistics và vận tải đa phương thức; Học bạ
7 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010102H A00, A01, D01, D07 23 Tốt nghiệp THPT; Quản lý và kinh doanh vận tải; CLC
8 Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) 7840101 A00, A01, D01, D07 23.84 Tốt nghiệp THPT
9 Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) 7840101 A00, A01, D01, D07 24.4 Tốt nghiệp THPT
10 Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM 784010102 A00, A01, D01, D07 24.75 Tốt nghiệp THPT; Chuyên ngành Quản lý và kinh doanh vận tải

Tin tức mới nhất