Điểm chuẩn ngành Khoa học môi trường năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bạc Liêu | 7440301 | A00, B00, D90, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440301 | A00, B00, D07, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học môi trường | 7440301_CLC | A00, B00, B08, D07 | 17 | CT chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Khoa học môi trường | 7440301 | A00, B00, D07, D08 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
5 | Đại Học Sài Gòn | 7440301 | A00 | 17.91 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Bạc Liêu | 7440301 | A00, B00, D07, XDHB | 18 | học bạ | |
7 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7440301 | A00, B00, D07, D15, XDHB | 18.5 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7440301 | B00 | 18.91 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 7440301 | A00, B00, D07, D08, XDHB | 19 | Học bạ | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7440301 | A00, B00, D07, A02 | 20 | Tốt nghiệp THPT |