Điểm chuẩn ngành Kiến trúc năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7580101 | A00, D01, V00, V01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Việt Đức | 7580101 | A00, A01, V00, V02, XDHB | 7.5 | Học bạ | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580102 | A00, D01, C15, V01 | 15 | Kiến trúc cảnh quan; Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7580101 | A00, D01, V00, V01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7580101 | A00, D01, V00, V01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580101 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Bình Dương | 7580101 | A00, A09, V00, V01, XDHB | 15 | Xét học bạ Cơ sở chính | |
9 | Đại Học Bình Dương | 7580101 | A00, A09, V00, V01 | 15 | Điểm thi TN THPT Cơ sở chính | |
10 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580101 | V00, V01, H02 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 |