Điểm chuẩn ngành Kinh tế xây dựng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18.3 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01 | 20 | Tốt nghiệp THPT |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Nam) | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 21 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKX2 | A00, A01, D01, D07 | 21.4 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, D07 | 22.4 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580301QT | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT, Chương trình CLC | |
8 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | 7580301_1 | A00, A01, D01, C01 | 22.8 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Kinh tế Xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 22.9 | Tốt nghiệp THPT |
10 | Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | GTADCKX2 | DGTD | 23 | Đánh giá tư duy |