Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật hạt nhân năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNLHCM | 0 | |
4 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 15 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | A00, A01, D01, D90 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | A00, A01, D90, A02 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7520402 | A00, A01, D01, D90, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | PH2 | A00, A01, A02 | 22.31 | Điểm TN THPT |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật hạt nhân | PH2 | DGTD | 52.56 | Đánh giá tư duy |
10 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Kỹ thuật hạt nhân | 7520402 | DGNLHCM | 700 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |