Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật ô tô năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | A00, A01, D01, A10, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phan Thiết | 7520130 | A00, A01, A02, C01, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013001H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18.75 | CN: Cơ khí ô tô; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013002 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.25 | CN: Cơ điện tử ô tô; Học bạ | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013002H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.5 | CN: Cơ điện tử ô tô; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
6 | Đại Học Phenikaa | VEE2 | A00, A01, A04, A10 | 20 | Cơ điện tử ô tô; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nha Trang | 7520130 | A01, D01, D90, D07 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013003H | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | CN: Ô tô điện; Chương trình chất lượng cao; Học bạ | |
9 | Đại Học Phenikaa | VEE1 | A00, A01, D07, C01 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 752013003 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 21 | CN: Ô tô điện; Học bạ |