Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật phần mềm năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480103 | A00, A01, D07, A02, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7480103 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7480103 | A00, A01, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Gia Định | 7480103 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7480103 | DGTD | 15.77 | Đánh giá tư duy Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7480103 | A00, A01, D01, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 16.5 | Tốt nghiệp THPT |