Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật vật liệu năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | A00, B00, A01, D07 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
2 | Đại Học Kỹ Thuật Công Nghiệp – Đại Học Thái Nguyên | 7520309 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Cần Thơ | 7520309 | A00, B00, A01, D07 | 21.35 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MS-E3 | A00, A01, D07 | 21.5 | Điểm TN THPT CT tiên tiến | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | MS1 | A00, A01, D07 | 23.25 | Điểm TN THPT |
6 | Đại Học Cần Thơ | 7520309 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24.75 | Học bạ | |
7 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | A00, B00, A01, D07, XDHB | 24.91 | Học bạ |
8 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | 7520309 | DGTD | 50 | Đánh giá tư duy |
9 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | MS-E3 | DGTD | 50.4 | Đánh giá tư duy Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu (CT tiên tiến) | |
10 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật vật liệu | MS1 | DGTD | 54.37 | Đánh giá tư duy |