Điểm chuẩn ngành Lâm sinh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620205 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620205 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620205 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 3) - Phân hiệu Gia Lai | 7620205 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7620205 | A00, B00, D01, C15, XDHB | 18 | học bạ | |
6 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7620205 | A00, B00, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ |