Điểm chuẩn ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7510605 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phan Thiết | 7510605 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7510605 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7510605 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
5 | Đại Học Thái Bình Dương | 7510605 | A00, A01, D01, A09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7510605 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7510605 | A00, D01, C01 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7510605 | A00, D01, C15, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7510605 | A00, A01, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Phan Thiết | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Tốt nghiệp THPT |