Điểm chuẩn ngành Luật năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7380104 | A00, D01, C00, C20 | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7380101 | DGNL | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7380101 | DGNL | 0 | ||
4 | Đại Học Đà Lạt | 7380101 | A00, D01, C00, C20, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Phenikaa | FBES | A00, A01, D01, C00 | 0 | ||
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7380107 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 0 | ||
7 | Đại học Nam Cần Thơ | 7380101 | D01, C00, D14, D15, XDHB | 0 | ||
8 | Đại Học Phan Thiết | 7380101 | C00, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Phan Thiết | 7380107 | C00, D14, D66, D84, XDHB | 6 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ | |
10 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7380107 | XDHB | 6 | CN: Luật kinh tế; Xét học bạ; Trung bình 5HK |