Điểm chuẩn ngành Mỹ thuật đô thị năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210110 | DGNLHCM | 20.06 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
2 | Đại Học Kiến Trúc TPHCM | 7210110 | V00, V01 | 23.45 | Tốt nghiệp THPT |