Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7220201 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7220201 | D01, D96, D72, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Quảng Nam | 7220201 | D01, D12, D11, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Phenikaa | FLE1 | D01, D14, D15, D09, XDHB | 0 | ||
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 0 | ||
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7220201 | A00, XDHB, A01 | 0 | ||
7 | Đại Học Phan Thiết | 7220201 | D01, D14, D15, D66, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
8 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7220201 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
9 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220201 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 |