Điểm chuẩn ngành Quản lý Đô thị và Công trình năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580106 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | học bạ | |
2 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7580106 | A00, A01, D01, C01 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580106 | A00, A01, D01, D07 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.16 | Học bạ | |
5 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580106 | DGNLQGHN | 75 | Đánh giá năng lực ĐHQG Hà Nội | |
6 | Đại Học Xây Dựng Miền Trung | 7580106 | DGNLHCM | 600 | Đánh giá năng lực ĐHQG TP.HCM |