Điểm chuẩn ngành Quản lý giáo dục năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Quy Nhơn | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 18 | Xét học bạ; Điểm 3 năm học; Điểm tổ hợp 3 môn | |
4 | Đại Học Vinh | 7140114 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 22 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sài Gòn | 7140114 | D01 | 22.39 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140114 | A00, A01, D01, C14 | 23.1 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Vinh | 7140114 | A00, A01, D01, C00 | 23.25 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7140114 | C04 | 23.39 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140114 | A01, D01, D14 | 23.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7140114 | C00 | 24.5 | Tốt nghiệp THPT |