Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên và môi trường năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850101 | A00, B00, A02, C08, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7850101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7850101 | A00, B00, A01, D07 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7850101 | A00, B00, D01, A16 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7850101 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7850101 | A00, B00, A02, C08 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7850101 | A00, B00, A01, D90 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7850101 | B00, B03, B08, A01, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7850101 | A00, B00, C15, A16 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7850101 | B00, D01, C04, D10 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT |