Điểm chuẩn ngành Quản trị kinh doanh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7340101 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7340101 | A00, A01, D01, D96, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Phenikaa | FBE1 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
4 | Đại học Nam Cần Thơ | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 0 | ||
5 | Đại Học Phan Thiết | 7340101 | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại học Quản lý và Công nghệ TPHCM | 7340101 | A00, A01, D01, C00, D03, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Quốc Tế Sài Gòn | 7340101 | XDHB | 6 | Xét học bạ; Trung bình 5HK | |
8 | Đại Học Thái Bình Dương | 7340101 | A00, A01, D01, A09, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340101 | XDHB | 6.3 | Điểm học bạ lớp 12 | |
10 | Đại Học Việt Đức | 7340101 | A00, A01, D01, D07, D03, D05, XDHB | 7.5 | Học bạ |