Điểm chuẩn ngành Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Phan Thiết | 7810202 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
4 | Đại Học Phan Thiết | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810202 | A00, D01, C00, C15 | 15.5 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7810202 | A00, A01, D01, D03 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Trường Du Lịch – Đại Học Huế | 7810202 | A00, D01, C00, D10 | 16 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | A00, A01, D01, C00 | 16 | Tốt nghiệp THPT |