Điểm chuẩn ngành Quản trị nhân lực năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FBE4 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7340404 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7340404 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C00 | 16 | TN THPT |
6 | Đại Học Kinh Tế -Tài chính TPHCM | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, A01, D01, C00 | 17 | Tốt nghiệp THPT |
7 | Đại Học Thương Mại | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | TM27 | DGNLQGHN | 17.5 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Chương trình CLC |
8 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7340404 | A00, A01, D01, C15 | 18 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Thương Mại | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | TM23 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy |
10 | Đại Học Thương Mại | Quản trị nhân lực doanh nghiệp | TM27 | DGTD | 18 | Đánh giá tư duy; Chương trình CLC |