Điểm chuẩn ngành Quản trị văn phòng năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340406 | DGNLQGHN | 17.45 | Đánh giá nặng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
3 | Đại Học Đông Á | 7340406 | A00, D01, C00, D78, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 20 | Học bạ | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Hà Nội | 7340406 | A00, A01, D01 | 23.09 | Toán>7360; Toán=7.60 và TTNV<=5; Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sài Gòn | 7340406 | D01 | 23.16 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sài Gòn | 7340406 | C04 | 24.16 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7340406 | D01, D14 | 24.3 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | D78 | 25 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX17 | D04 | 25 | Tốt nghiệp THPT |